--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm lẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lẽ
+
Become someone's concubine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm lẽ"
:
lam lũ
làm lại
làm lẽ
làm lễ
làm liều
làm lơ
lăm le
lầm lỗi
lầm lỳ
Những từ có chứa
"làm lẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reason
argue
argument
obscenity
clincher
clencher
concubinary
good sense
commonsense
casuistry
more...
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
làm lẽ
:
Become someone's concubine
+
nỏ mồm
:
Protest loudly; talk loudly